ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "quốc gia" 1件

ベトナム語 quốc gia
button1
日本語
例文 quốc gia đông dân
人口が多い国
マイ単語

類語検索結果 "quốc gia" 5件

ベトナム語 trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia
日本語 国家社会人文科学センター
マイ単語
ベトナム語 trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia
日本語 国家自然科学技術センター
マイ単語
ベトナム語 ủy ban quốc gia dân số kế hoạch hóa gia đình
日本語 国家人口家族計画委員会
マイ単語
ベトナム語 học viện hành chính quốc gia
日本語 国家行政学院
マイ単語
ベトナム語 học viện chính trị quốc gia hồ chí minh
日本語 ホーチミン国家政治学院
マイ単語

フレーズ検索結果 "quốc gia" 2件

quốc gia đông dân
人口が多い国
cầu thủ đại diện quốc gia
国の代表選手
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |